Có 2 kết quả:
失职 shī zhí ㄕ ㄓˊ • 失職 shī zhí ㄕ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's job
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's job
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0