Có 2 kết quả:

失职 shī zhí ㄕ ㄓˊ失職 shī zhí ㄕ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's job
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's job
(2) unemployment
(3) not to fulfill one's obligations
(4) to neglect one's job
(5) dereliction of duty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0